-
cáp quang thuê bao FTTH 1FO ÷ 4FO (1-4 lõi bọc chặt)
- Đăng ngày 13-06-2018 02:59:48 AM - 1208 Lượt xem
- Mã sản phẩm: FTTH 1FO ÷ 4FO
- Giá bán: Liên hệ
-
Đặc tính kỹ thuật và ứng dụng:
- Cáp chứa từ 1 - 4 sợi quang đơn mode theo tiêu chuẩn G.652D hoặc G.657A.
- Cáp được thiết kế đường kính nhỏ, gọn và nhẹ, dễ dàng khi lắp đặt, xử lý, vận chuyển, phù hợp trong nhà và ngoài trời.
- Ứng dụng cho các hệ thống:
+ Mạng cục bộ
+ Mạng thuê bao
+ Thông tin nội bộ
- Các thông số kỹ thuật của cáp đáp ứng theo tiêu chuẩn ITU-T G.652D, ITU-T G.657A, TCN 68-160:1996, TCVN 6745:2000, TCVN 8665:2011, TCVN 8696:2011 và IEC, EIA.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
Số sợi quang
1 - 4 sợi quang
Dây treo cáp
1.0 mm / 1.2 mm / 7x0.33 mm
Sợi gia cường chịu lực
Steel / ARP / FRP
Vỏ bảo vệ
PVC / LSZH
Bán kính uốn cong nhỏ nhất khi lắp đặt
≥ 20 lần đường kính ngoài của cáp
Bán kính uốn cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt
≥ 10 lần đường kính ngoài của cáp
Đường kính cáp
2.0 x 5.0 ± 0.2 mm
Sức bền kéo khi lắp đặt
≥ 500 N
Sức bền kéo sau khi lắp đặt
400 N
Sức bền nén
500N/100mm
Nhiệt độ khi lắp đặt
-5 0C đến +50 0C
Nhiệt độ khi làm việc
-10 0C đến +70 0C
Nhiệt độ lưu trữ
-10 0C đến +70
Đặc tính kỹ thuật và ứng dụng:
- Cáp chứa từ 1 - 4 sợi quang đơn mode theo tiêu chuẩn G.652D hoặc G.657A.
- Cáp được thiết kế đường kính nhỏ, gọn và nhẹ, dễ dàng khi lắp đặt, xử lý, vận chuyển, phù hợp trong nhà và ngoài trời.
- Ứng dụng cho các hệ thống:
+ Mạng cục bộ
+ Mạng thuê bao
+ Thông tin nội bộ
- Các thông số kỹ thuật của cáp đáp ứng theo tiêu chuẩn ITU-T G.652D, ITU-T G.657A, TCN 68-160:1996, TCVN 6745:2000, TCVN 8665:2011, TCVN 8696:2011 và IEC, EIA.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn |
Số sợi quang | 1 - 4 sợi quang |
Dây treo cáp | 1.0 mm / 1.2 mm / 7x0.33 mm |
Sợi gia cường chịu lực | Steel / ARP / FRP |
Vỏ bảo vệ | PVC / LSZH |
Bán kính uốn cong nhỏ nhất khi lắp đặt | ≥ 20 lần đường kính ngoài của cáp |
Bán kính uốn cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt | ≥ 10 lần đường kính ngoài của cáp |
Đường kính cáp | 2.0 x 5.0 ± 0.2 mm |
Sức bền kéo khi lắp đặt | ≥ 500 N |
Sức bền kéo sau khi lắp đặt | 400 N |
Sức bền nén | 500N/100mm |
Nhiệt độ khi lắp đặt | -5 0C đến +50 0C |
Nhiệt độ khi làm việc | -10 0C đến +70 0C |
Nhiệt độ lưu trữ | -10 0C đến +70 |
Ý kiến bạn đọc
-
Bộ wall plate quang chuẩn SC 1 cổng (... Liên hệ
-
OVP chống sét RJ11 đường dây điện thoại... Liên hệ
-
Bộ lọc nguồn điện audio Weiduka AC8.8 Liên hệ
-
Mặt nạ vuông 1 Port Wallplate TP-LINK... Liên hệ
-
cáp điện cao áp DC, AGG silicone high... Liên hệ
-
Mô đun quang TL-SM311LSA-2KM... Liên hệ
-
Bộ WallPlate 3 cổng âm tường HDMI + VGA... Liên hệ
-
Bộ WallPlate 1 cổng âm tường HDMI (Nhân... Liên hệ
-
Cáp mạng Cat6 UTP LS Liên hệ
-
Bộ HDMI mở rộng qua cáp mạng LAN 120m Liên hệ
-
Bộ nguồn tập trung converter quang 14... Liên hệ
-
Ống co nhiệt dài 6cm Liên hệ